Có 2 kết quả:

气候暖化 qì hòu nuǎn huà ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ氣候暖化 qì hòu nuǎn huà ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

climate warming

Từ điển Trung-Anh

climate warming